I. Công ty xây dựng là gì?
Công ty xây dựng là một tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam, có chức năng chính là thực hiện các hoạt động thi công, lắp đặt, sửa chữa công trình xây dựng.
Công ty xây dựng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- - Loại hình: Công ty cổ phần (CP), công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty hợp danh (HD),…
- - Ngành nghề kinh doanh: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi,…
- - Quy mô: Nhỏ, vừa, lớn.
Chức năng chính của công ty xây dựng:
- - Thi công, lắp đặt, sửa chữa các công trình xây dựng theo hợp đồng đã ký kết với chủ đầu tư.
- - Cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế, thi công xây dựng.
- - Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng.
- - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng.
II. Căn cứ pháp lý khi thành lập công ty xây dựng
1. Luật Doanh nghiệp 2020:
Đây là luật khung quy định về thành lập, hoạt động, giải thể và xử lý vi phạm pháp luật liên quan đến doanh nghiệp. Luật Doanh nghiệp 2020 quy định các điều kiện, thủ tục thành lập công ty, bao gồm:
- Điều kiện thành lập công ty:
- - Có đủ số lượng thành viên sáng lập theo quy định của pháp luật.
- - Có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của pháp luật.
- - Có Điều lệ công ty và các văn bản pháp lý khác theo quy định của pháp luật.
- - Có trụ sở chính và địa điểm kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật.
- - Thành viên sáng lập và Ban giám đốc đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
- Thủ tục thành lập công ty:
- - Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi có trụ sở chính của công ty.
- - Sở Kế hoạch và Đầu tư thẩm định hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
2. Luật Xây dựng 2014:
Luật Xây dựng 2014 quy định về hoạt động kinh doanh xây dựng, bao gồm:
- Điều kiện kinh doanh xây dựng:
- - Doanh nghiệp phải có Giấy phép kinh doanh xây dựng do Bộ Xây dựng cấp.
- - Doanh nghiệp phải có đội ngũ cán bộ quản lý, kỹ thuật có trình độ chuyên môn nghiệp vụ.
- - Doanh nghiệp phải có trang thiết bị, máy móc thi công xây dựng đáp ứng yêu cầu công việc.
- - Doanh nghiệp phải có trụ sở chính và địa điểm kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật.
- Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng:
- - Nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng tại Bộ Xây dựng.
- - Bộ Xây dựng thẩm định hồ sơ và cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng.
3. Nghị định 01/2021/NĐ-CP ngày 04/01/2021 quy định chi tiết về tổ chức bộ máy, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và hoạt động của Bộ Xây dựng:
Nghị định này quy định chi tiết về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Bộ Xây dựng trong việc cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng, bao gồm:
- - Tiếp nhận hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng.
- - Thẩm định hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng.
- - Cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng.
- - Quản lý hoạt động kinh doanh xây dựng.
- - Giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan đến hoạt động kinh doanh xây dựng.
4. Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT ngày 01/05/2021 quy định về hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp:
Thông tư này quy định chi tiết về hồ sơ đăng ký thành lập công ty, bao gồm:
- - Mẫu đơn đề nghị thành lập doanh nghiệp.
- - Mẫu Điều lệ công ty.
- - Mẫu danh sách thành viên sáng lập và Ban giám đốc.
- - Mẫu giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của thành viên sáng lập.
- - Mẫu giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn của Ban giám đốc.
- - Mẫu giấy tờ chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của thành viên sáng lập và Ban giám đốc.
- - Mẫu giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty.
III. Giấy phép cần thiết khi thành lập công ty xây dựng
1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GPKD):
Đây là giấy tờ quan trọng nhất, thể hiện sự hợp pháp của công ty khi hoạt động kinh doanh. Để được cấp GPKD, bạn cần nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi có trụ sở chính của công ty.
2. Giấy phép kinh doanh xây dựng (GKXD):
Đây là giấy phép do Bộ Xây dựng cấp cho phép công ty thực hiện các hoạt động kinh doanh xây dựng theo quy định của pháp luật. Để được cấp GKXD, bạn cần nộp hồ sơ xin cấp GKXD tại Bộ Xây dựng.
3. Giấy phép khác (nếu có):
Tùy theo ngành nghề kinh doanh cụ thể của công ty, bạn có thể cần xin cấp thêm một số giấy phép khác, ví dụ như:
- - Giấy phép thi công công trình: Do Bộ Xây dựng cấp cho phép công ty thi công các công trình xây dựng theo quy định của pháp luật.
- - Giấy phép lắp đặt hệ thống điện: Do Bộ Công thương cấp cho phép công ty lắp đặt hệ thống điện cho các công trình xây dựng.
- - Giấy phép thi công hoàn thiện công trình xây dựng: Do Bộ Xây dựng cấp cho phép công ty thi công hoàn thiện các công trình xây dựng.
IV. Hồ sơ, thủ tục cần thiết khi thành lập công ty xây dựng
1. Hồ sơ thành lập công ty xây dựng:
1.1 Hồ sơ chung:
- - Đơn đề nghị thành lập doanh nghiệp theo mẫu quy định.
- - Dự thảo Điều lệ công ty.
- - Danh sách thành viên sáng lập theo mẫu quy định.
- - Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của thành viên sáng lập (hợp đồng mua bán nhà đất, sổ tiết kiệm,…)
- - Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn của Ban giám đốc (bằng cấp, chứng chỉ,…).
- - Giấy tờ chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của thành viên sáng lập và Ban giám đốc.
- - Giấy tờ chứng minh trụ sở chính của công ty (hợp đồng thuê nhà, sổ đỏ,…).
- - Giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.
1.2. Xin cấp Giấy phép kinh doanh xây dựng (GKXD):
- - Đơn xin cấp GKXD theo mẫu quy định.
- - Dự thảo Quy chế kinh doanh xây dựng.
- - Kế hoạch kinh doanh xây dựng.
- - Báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có).
- - Giấy tờ chứng minh cơ sở vật chất, trang thiết bị kinh doanh xây dựng.
- - Giấy tờ chứng minh nguồn hàng vật liệu xây dựng.
- - Giấy tờ chứng minh hệ thống quản lý chất lượng thi công xây dựng.
- - Giấy tờ chứng minh đã tham gia bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp kinh doanh xây dựng.
- - Giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.
2. Thủ tục thành lập công ty xây dựng:
2.1. Chung:
- - Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi có trụ sở chính của công ty.
- - Sở Kế hoạch và Đầu tư thẩm định hồ sơ và cấp GPKD trong vòng 15 ngày làm việc.
2.2. Xin cấp GKXD:
- - Nộp hồ sơ xin cấp GKXD tại Bộ Xây dựng.
- - Bộ Xây dựng thẩm định hồ sơ và cấp GKXD trong vòng 30 ngày làm việc.
V. Dịch vụ thành lập công ty xây dựng tại MIỀN NAM LUẬT
- Hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên MNL giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn hoàn thiện đầy đủ hồ sơ, thủ tục thành lập công ty xây dựng theo quy định của pháp luật, đảm bảo nhanh chóng và chính xác nhất.
- Tư vấn tận tình, chu đáo: MNL sẽ tư vấn cho bạn về các vấn đề liên quan đến thành lập công ty xây dựng như lựa chọn ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, trụ sở chính, nhân sự,… đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu kinh doanh của bạn.
- Chi phí hợp lý, tiết kiệm: MNL cung cấp dịch vụ thành lập công ty xây dựng với mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
- Giải quyết trọn gói: MNL hỗ trợ bạn giải quyết tất cả các thủ tục thành lập công ty xây dựng từ A đến Z, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
VI. Những câu hỏi thường gặp
1. Thành lập công ty xây dựng cần bao nhiêu vốn điều lệ?
- Công ty xây dựng nhà dân dụng: 100 triệu đồng – 500 triệu đồng.
- Công ty xây dựng công trình giao thông, cầu đường: 1 tỷ đồng – 5 tỷ đồng.
- Công ty xây dựng công trình công nghiệp: 2 tỷ đồng – 10 tỷ đồng.
2. Cấp giấy phép thành lập công ty xây dựng thường mất khoảng bao lâu?
Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, thời gian cấp Giấy phép thành lập công ty xây dựng (GKXD) thường mất khoảng 30 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ tại Bộ Xây dựng.